Nghĩa là gì: purposefulnesspurposefulness /'pə:pəsfulnis/
danh từ
sự có mục đích, sự có ý định
sự có chủ định, sự chủ tâm
sự có ý nhất định, sự quả quyết
sự có ý nghĩa, sự có tầm quan trọng
Some examples of word usage: purposefulness
1. She approached her work with purposefulness and determination.
- Cô ấy tiếp cận công việc của mình với sự quyết đoán và mục đích rõ ràng.
2. His purposefulness in achieving his goals is truly admirable.
- Sự quyết tâm của anh ấy trong việc đạt được mục tiêu của mình thật sự đáng ngưỡng mộ.
3. The purposefulness of her actions was evident in the way she carried herself.
- Sự mục đích rõ ràng của hành động của cô ấy đã thể hiện rõ qua cách cô ấy tỏ ra.
4. The team worked together with purposefulness to complete the project on time.
- Đội ngũ làm việc cùng nhau với mục đích rõ ràng để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
5. His purposefulness and focus were key factors in his success.
- Sự quyết tâm và tập trung của anh ấy là yếu tố quan trọng trong sự thành công của mình.
6. The purposefulness of her words left no room for doubt about her intentions.
- Sự mục đích rõ ràng của lời nói của cô ấy không để lại chỗ cho nghi ngờ về ý định của cô ấy.
An purposefulness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with purposefulness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của purposefulness