Some examples of word usage: qualifications
1. She has the necessary qualifications for the job.
- Cô ấy có điều kiện cần thiết cho công việc đó.
2. His qualifications include a degree in engineering and five years of work experience.
- Bằng cấp của anh ấy bao gồm bằng kỹ sư và năm năm kinh nghiệm làm việc.
3. The company is looking for candidates with relevant qualifications and skills.
- Công ty đang tìm kiếm ứng viên có bằng cấp và kỹ năng phù hợp.
4. It is important to highlight your qualifications in your resume.
- Quan trọng khi nêu rõ bằng cấp của bạn trong sơ yếu lý lịch.
5. She is currently studying to improve her qualifications.
- Cô ấy hiện đang học để cải thiện điều kiện của mình.
6. The job requires certain qualifications, such as a valid driver's license.
- Công việc yêu cầu một số điều kiện nhất định, như là có bằng lái xe hợp lệ.