Some examples of word usage: quality
1. The quality of the product was excellent, it exceeded all of our expectations.
Chất lượng của sản phẩm rất tốt, nó vượt xa tất cả mong đợi của chúng tôi.
2. We need to focus on improving the quality of our services to attract more customers.
Chúng ta cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ của chúng ta để thu hút nhiều khách hàng hơn.
3. The quality of the air in the city has been deteriorating due to pollution.
Chất lượng không khí trong thành phố đang giảm đi do ô nhiễm.
4. He is known for his high quality work and attention to detail.
Anh ấy nổi tiếng với công việc chất lượng cao và chú ý đến chi tiết.
5. The restaurant is known for its quality food and excellent service.
Nhà hàng nổi tiếng với thức ăn chất lượng và dịch vụ xuất sắc.
6. The company's commitment to quality has earned them a loyal customer base.
Sự cam kết với chất lượng của công ty đã giúp họ có được một lượng khách hàng trung thành.