Nghĩa là gì: questionaryquestionary /'kwestʃənəri/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) questionnaire
Some examples of word usage: questionary
1. Please fill out this questionary before your appointment.
(Vui lòng điền vào bảng câu hỏi trước cuộc hẹn của bạn.)
2. The teacher handed out a questionary to the students for feedback.
(Giáo viên phát bảng câu hỏi cho học sinh để lấy phản hồi.)
3. The survey questionary asked participants about their shopping habits.
(Bảng câu hỏi khảo sát hỏi người tham gia về thói quen mua sắm của họ.)
4. The HR department uses a questionary to assess job applicants.
(Bộ phận nhân sự sử dụng bảng câu hỏi để đánh giá ứng viên.)
5. I found the questionary to be quite thorough and comprehensive.
(Tôi thấy bảng câu hỏi rất cẩn thận và toàn diện.)
6. The questionary included both multiple choice and open-ended questions.
(Bảng câu hỏi bao gồm cả câu hỏi lựa chọn và câu hỏi mở.)
1. Vui lòng điền vào bảng câu hỏi trước cuộc hẹn của bạn.
2. Giáo viên phát bảng câu hỏi cho học sinh để lấy phản hồi.
3. Bảng câu hỏi khảo sát hỏi người tham gia về thói quen mua sắm của họ.
4. Bộ phận nhân sự sử dụng bảng câu hỏi để đánh giá ứng viên.
5. Tôi thấy bảng câu hỏi rất cẩn thận và toàn diện.
6. Bảng câu hỏi bao gồm cả câu hỏi lựa chọn và câu hỏi mở.
An questionary antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with questionary, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của questionary