Some examples of word usage: quinism
1. Quinism is a medical condition caused by exposure to quinine or related compounds.
"Bệnh quinism là một tình trạng y tế do tiếp xúc với quinine hoặc các hợp chất liên quan."
2. The patient exhibited symptoms of quinism after taking quinine for malaria treatment.
"Bệnh nhân đã biểu hiện các triệu chứng của quinism sau khi uống quinine để điều trị sốt rét."
3. Quinism can result in a range of symptoms, including tinnitus, headaches, and vision problems.
"Quinism có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng, bao gồm ù tai, đau đầu và vấn đề về thị lực."
4. Treatment for quinism may involve discontinuing the use of quinine and managing symptoms with medication.
"Điều trị cho quinism có thể bao gồm ngừng sử dụng quinine và điều trị triệu chứng bằng thuốc."
5. Quinism is a rare condition but can have serious implications for those affected.
"Quinism là một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với những người bị ảnh hưởng."
6. More research is needed to better understand the long-term effects of quinism and improve treatment options.
"Cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về tác động lâu dài của quinism và cải thiện các phương pháp điều trị."