1. The couple was surprised to find out they were expecting quintuplets.
Gia đình đôi vợ chồng bất ngờ khi phát hiện ra họ sắp có đến 5 bé.
2. The quintuplets were born prematurely but are all healthy.
Những đứa trẻ sinh đôi đều sinh non nhưng đều khỏe mạnh.
3. Raising quintuplets is a huge challenge for any family.
Nuôi dưỡng đồng thời 5 đứa trẻ là một thách thức lớn đối với mọi gia đình.
4. The quintuplets all have their own unique personalities.
Các đứa trẻ sinh đôi đều có tính cách riêng biệt.
5. The quintuplets are identical in appearance but have different interests.
Các đứa trẻ sinh đôi giống nhau về ngoại hình nhưng có sở thích khác nhau.
6. The quintuplets celebrated their fifth birthday with a big party.
Các đứa trẻ sinh đôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 5 của họ.
An quintuplets antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with quintuplets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của quintuplets