1. Extremist groups often target vulnerable individuals in order to radicalise them.
- Các nhóm cực đoan thường nhắm vào những cá nhân dễ bị ảnh hưởng để làm cho họ trở nên cực đoan.
2. Online platforms have been accused of allowing content that can radicalise users.
- Các nền tảng trực tuyến đã bị cáo buộc cho phép nội dung có thể làm cho người dùng trở nên cực đoan.
3. Some experts believe that poverty and lack of education can lead individuals to become radicalised.
- Một số chuyên gia tin rằng đói nghèo và thiếu giáo dục có thể dẫn đến việc cá nhân trở nên cực đoan.
4. The government is working on programs to prevent young people from being radicalised.
- Chính phủ đang làm việc trên các chương trình để ngăn chặn việc trẻ em trở nên cực đoan.
5. It is important to address the root causes of radicalisation in order to prevent future extremism.
- Quan trọng là phải giải quyết nguyên nhân gốc rễ của sự cực đoan để ngăn chặn sự cực đoan trong tương lai.
6. Schools play a crucial role in preventing students from being radicalised by promoting critical thinking and tolerance.
- Trường học đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn học sinh trở nên cực đoan bằng cách khuyến khích tư duy phê phán và sự khoan dung.
An radicalise antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with radicalise, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của radicalise