Some examples of word usage: radically
1. She decided to radically change her lifestyle by adopting a vegan diet and practicing yoga daily.
=> Cô ấy quyết định thay đổi lối sống của mình một cách triệt hạ bằng cách áp dụng chế độ ăn chay và tập yoga hàng ngày.
2. The company's new CEO implemented a radically different strategy to turn the business around.
=> Giám đốc điều hành mới của công ty đã thực hiện một chiến lược hoàn toàn khác biệt để cứu vãn công việc kinh doanh.
3. The invention of the internet has radically transformed the way people communicate and access information.
=> Sự phát minh của internet đã làm thay đổi một cách triệt hạ cách mà mọi người giao tiếp và truy cập thông tin.
4. The political landscape in the country has been radically altered after the recent elections.
=> Cảnh cảnh chính trị trong đất nước đã bị thay đổi một cách triệt hạ sau cuộc bầu cử gần đây.
5. The scientist's groundbreaking research could potentially lead to a radically new approach to treating cancer.
=> Nghiên cứu đột phá của nhà khoa học có thể dẫn đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới trong việc điều trị ung thư.
6. The fashion industry is constantly evolving, with trends changing radically from season to season.
=> Ngành công nghiệp thời trang luôn tiến triển, với xu hướng thay đổi một cách triệt hạ từ mùa này sang mùa khác.