Some examples of word usage: radiotherapy
1. Radiotherapy is often used to treat cancer by targeting and destroying cancer cells with high-energy radiation.
- Cách điều trị bằng tia tử ngoại thường được sử dụng để điều trị ung thư bằng cách nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư bằng tia năng lượng cao.
2. Some common side effects of radiotherapy include fatigue, skin irritation, and hair loss.
- Một số tác dụng phụ phổ biến của tia xạ trị bao gồm mệt mỏi, kích ứng da và rụng tóc.
3. Patients undergoing radiotherapy may experience nausea and vomiting as a result of the treatment.
- Bệnh nhân đang trải qua tia xạ trị có thể gặp cảm giác buồn nôn và nôn mửa do điều trị.
4. Radiotherapy can be delivered externally using a machine that directs radiation beams at the tumor site.
- Tia xạ trị có thể được thực hiện từ bên ngoài bằng cách sử dụng một máy chỉ đạo các tia xạ vào khu vực u.
5. In some cases, radiotherapy may be combined with other treatments such as surgery or chemotherapy to improve outcomes.
- Trong một số trường hợp, tia xạ trị có thể được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc hóa trị để cải thiện kết quả.
6. The effectiveness of radiotherapy in treating cancer depends on various factors, including the type and stage of the cancer.
- Hiệu quả của tia xạ trị trong điều trị ung thư phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại và giai đoạn của căn bệnh.