Some examples of word usage: radish
1. I planted radishes in my garden and they grew quickly.
Tôi đã trồng cải cuốn trong vườn và chúng phát triển nhanh chóng.
2. Radishes are often used as a garnish in salads.
Cải cuốn thường được sử dụng làm phần trang trí trong các món salad.
3. I like to eat radishes with a sprinkle of salt.
Tôi thích ăn cải cuốn với một ít muối.
4. Radishes have a peppery flavor that adds a nice kick to dishes.
Cải cuốn có hương vị cay nồng, tạo ra một cú đáng chú ý trong các món ăn.
5. Have you ever tried pickled radishes? They are delicious.
Bạn đã thử cải cuốn muối chua bao giờ chưa? Chúng rất ngon.
6. Radishes are a good source of vitamin C and fiber.
Cải cuốn là một nguồn cung cấp tốt của vitamin C và chất xơ.