1. The queen's regality was evident in her elegant attire and graceful demeanor.
- Vẻ đẳng cấp của nữ hoàng được thể hiện rõ trong trang phục lịch lãm và thái độ duyên dáng của bà.
2. The prince carried himself with a sense of regality as he greeted the guests at the palace.
- Hoàng tử tỏ ra đầy đặn với vẻ đẳng cấp khi chào đón khách mời tại cung điện.
3. The regality of the ancient castle was evident in its grand architecture and opulent decorations.
- Vẻ đẳng cấp của lâu đài cổ được thể hiện rõ qua kiến trúc hùng vĩ và trang trí lộng lẫy.
4. The regality of the royal family was respected and admired by the people of the kingdom.
- Vẻ đẳng cấp của hoàng gia được người dân trong vương quốc tôn trọng và ngưỡng mộ.
5. The regality of the ceremony was enhanced by the presence of dignitaries from around the world.
- Vẻ đẳng cấp của buổi lễ được nâng cao bởi sự hiện diện của những quan chức từ khắp nơi trên thế giới.
6. The regality of the opera singer's performance captivated the audience and left them in awe.
- Vẻ đẳng cấp trong buổi biểu diễn của ca sĩ opera đã thu hút khán giả và khiến họ ngưỡng mộ.
An regality antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with regality, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của regality