English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của transfer Từ trái nghĩa của crown Từ trái nghĩa của send Từ trái nghĩa của ordain Từ trái nghĩa của reliever Từ trái nghĩa của succorer Từ trái nghĩa của consign Từ trái nghĩa của designate Từ trái nghĩa của henchman Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của helper Từ trái nghĩa của hire Từ trái nghĩa của empower Từ trái nghĩa của appoint Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của assign Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của constitute Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của confide Từ trái nghĩa của relegate Từ trái nghĩa của refer Từ trái nghĩa của entrust Từ trái nghĩa của substitute Từ trái nghĩa của agent Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của belle Từ trái nghĩa của she cat Từ trái nghĩa của name Từ trái nghĩa của detail Từ trái nghĩa của member Từ trái nghĩa của surrogate Từ trái nghĩa của rep Từ trái nghĩa của aide Từ trái nghĩa của matriarch Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của representative Từ trái nghĩa của envoy Từ trái nghĩa của ruler Từ trái nghĩa của underling Từ trái nghĩa của monarch Từ trái nghĩa của lady Từ trái nghĩa của reserve Từ trái nghĩa của victor Từ trái nghĩa của acting Từ trái nghĩa của pass to Từ trái nghĩa của plenipotentiary Từ trái nghĩa của devolve Từ trái nghĩa của intermediary Từ trái nghĩa của subcontract Từ trái nghĩa của empress Từ trái nghĩa của deputize Từ trái nghĩa của mistress Từ trái nghĩa của potentate Từ trái nghĩa của materfamilias Từ trái nghĩa của officer Từ trái nghĩa của sovereign Từ trái nghĩa của appointment Từ trái nghĩa của messenger
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock