Some examples of word usage: reproaches
1. She couldn't help but feel the reproaches of her conscience for lying to her friend.
- Cô ấy không thể không cảm thấy lương tâm trách móc vì đã nói dối bạn của mình.
2. His constant reproaches towards his colleagues created a toxic work environment.
- Sự trách móc liên tục của anh ta đối với đồng nghiệp đã tạo ra môi trường làm việc độc hại.
3. Despite her parents' reproaches, she continued to pursue her dream of becoming a musician.
- Mặc dù bị cha mẹ trách móc, cô ấy vẫn tiếp tục theo đuổi ước mơ trở thành một nhạc sĩ.
4. The teacher's reproaches towards the students for not completing their homework were met with indifference.
- Sự trách móc của giáo viên đối với học sinh vì không hoàn thành bài tập vẫn gặp sự lạnh lùng.
5. He couldn't bear the reproaches of his boss any longer and decided to resign from his job.
- Anh ta không thể chịu đựng được sự trách móc từ ông sếp nữa và quyết định từ chức.
6. The politician faced harsh reproaches from the public for his controversial statements.
- Chính trị gia đối mặt với sự trách móc gay gắt từ công chúng vì những phát ngôn gây tranh cãi của mình.