Some examples of word usage: reunions
1. I haven't seen my high school friends in years, so I'm really looking forward to our upcoming reunion.
Tôi đã không gặp bạn bè cũ từ nhiều năm nay, vì vậy tôi rất mong chờ cuộc tái ngộ sắp tới.
2. Family reunions are always full of laughter and love.
Cuộc gặp mặt gia đình luôn tràn ngập tiếng cười và tình yêu.
3. Reunions are a great opportunity to catch up with old friends and reminisce about the past.
Cuộc tái ngộ là cơ hội tuyệt vời để kể chuyện với bạn bè cũ và nhớ lại quá khứ.
4. The class reunion brought back so many memories of our school days.
Cuộc họp lớp đã đưa lại nhiều kỷ niệm về thời học sinh của chúng tôi.
5. High school reunions often bring together people who haven't seen each other in years.
Cuộc họp mặt cựu học sinh thường kết nối những người đã không gặp nhau từ nhiều năm.
6. Reunions are a time to celebrate friendships and connections that have stood the test of time.
Cuộc họp mặt là thời điểm để ăn mừng những mối quan hệ và tình bạn đã vượt qua thử thách của thời gian.