1. I am revising my essay to make sure it is well-organized and coherent.
Tôi đang sửa lại bài luận của mình để đảm bảo nó được tổ chức tốt và mạch lạc.
2. She spent hours revising for her final exams.
Cô ấy dành nhiều giờ để ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ của mình.
3. The author is revising his manuscript based on feedback from his editor.
Tác giả đang sửa lại bản thảo của mình dựa trên phản hồi từ biên tập viên của mình.
4. We will be revising our strategy to adapt to the changing market conditions.
Chúng tôi sẽ sửa lại chiến lược của mình để thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi.
5. The students are revising for their upcoming exams together in the library.
Các học sinh đang cùng nhau ôn tập cho kỳ thi sắp tới ở thư viện.
6. I recommend revising your resume before applying for the job.
Tôi khuyên bạn nên sửa lại sơ yếu lý lịch trước khi nộp đơn xin việc.
An revising antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with revising, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của revising