1. Teaching English to children can be a rewarding experience.
Dạy tiếng Anh cho trẻ em có thể là một trải nghiệm đáng giá.
2. Helping others in need can be incredibly rewarding.
Giúp đỡ người khác khi cần có thể rất đáng giá.
3. Working hard and achieving your goals can be very rewarding.
Làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu của bạn có thể rất đáng giá.
4. Volunteering at a local charity can be a rewarding way to give back to your community.
Tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương có thể là một cách đáng giá để trả lại cho cộng đồng của bạn.
5. Building strong relationships with friends and family is one of the most rewarding aspects of life.
Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với bạn bè và gia đình là một trong những khía cạnh đáng giá nhất của cuộc sống.
6. Traveling to new places and experiencing different cultures can be a truly rewarding adventure.
Du lịch đến những nơi mới và trải nghiệm văn hóa khác nhau có thể là một cuộc phiêu lưu thực sự đáng giá.
An rewarding antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rewarding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của rewarding