Some examples of word usage: rhetorical question
1. Why do we even bother asking rhetorical questions when we already know the answer?
Tại sao chúng ta lại dành thời gian hỏi những câu hỏi hùng hồn khi chúng ta đã biết câu trả lời?
2. That was clearly a rhetorical question, meant to emphasize a point rather than elicit a genuine response.
Đó rõ ràng là một câu hỏi hùng hồn, dùng để nhấn mạnh một điểm chứ không phải để thu thập câu trả lời chân thực.
3. Do you really need me to answer that rhetorical question?
Bạn có thực sự cần tôi trả lời câu hỏi hùng hồn đó không?
4. The use of rhetorical questions in his speech made his argument more impactful and thought-provoking.
Việc sử dụng các câu hỏi hùng hồn trong bài phát biểu của anh ấy khiến lập luận của anh ấy trở nên mạnh mẽ và gây sự suy nghĩ.
5. She often uses rhetorical questions to engage her audience and make them think critically about the topic.
Cô ấy thường sử dụng các câu hỏi hùng hồn để thu hút khán giả và khiến họ suy nghĩ một cách mạnh mẽ về chủ đề.
6. The teacher posed a rhetorical question to the class, prompting them to reflect on their own beliefs and values.
Giáo viên đặt ra một câu hỏi hùng hồn cho cả lớp, thúc đẩy họ tự suy ngẫm về niềm tin và giá trị của bản thân mình.