Some examples of word usage: rivaling
1. The two companies are rivaling for the top spot in the industry.
Hai công ty đang cạnh tranh với nhau để giành vị trí hàng đầu trong ngành công nghiệp.
2. Their performances on the field are rivaling each other in terms of skill and determination.
Sự biểu diễn của họ trên sân đấu đang cạnh tranh với nhau về kỹ năng và quyết tâm.
3. The two singers are rivaling for the title of the best vocalist in the country.
Hai ca sĩ đang cạnh tranh với nhau để giành danh hiệu ca sĩ hàng đầu của đất nước.
4. The two political parties are rivaling for control of the government.
Hai đảng chính trị đang cạnh tranh với nhau để kiểm soát chính phủ.
5. The two teams have been rivaling each other for years, creating a fierce competition.
Hai đội đã cạnh tranh với nhau trong nhiều năm, tạo nên một cuộc thi gay gắt.
6. Their rivalry is rivaling that of famous historical figures.
Mối cạnh tranh của họ đang cạnh tranh với mối cạnh tranh của những nhân vật lịch sử nổi tiếng.