Some examples of word usage: rooster
1. The rooster crowed loudly at dawn, waking up the whole neighborhood.
Sáng sớm, con gà trống gáy ồn ào, làm thức dậy cả khu phố.
2. The farmers keep a rooster in the coop to protect the hens.
Những người nông dân giữ một con gà trống trong chuồng để bảo vệ các con gà mái.
3. The colorful feathers of the rooster shimmered in the sunlight.
Những lông chói lọi của con gà trống lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
4. The rooster strutted around the yard, showing off his bright plumage.
Con gà trống đi quanh sân, khoe sắc lòi lên của mình.
5. The rooster pecked at the ground, searching for worms to eat.
Con gà trống nhổ mặt đất, tìm kiếm sâu để ăn.
6. The children loved to watch the rooster and his hens pecking around the farm.
Những đứa trẻ thích xem con gà trống và các con gà mái nhổ mặt quanh trang trại.