Some examples of word usage: rusty
1. The old bicycle had a rusty chain that needed to be replaced.
- Chiếc xe đạp cũ có một sợi xích gỉ cần phải thay mới.
2. After years of not playing the piano, she found that her skills were rusty.
- Sau nhiều năm không chơi piano, cô ấy nhận ra kỹ năng của mình đã trở nên gỉ sét.
3. The hinges on the door were rusty and difficult to open.
- Bản lề trên cửa bị gỉ và khó mở.
4. He attempted to fix the leaky faucet, but the pipes were so rusty that he had to call a plumber.
- Anh ta cố gắng sửa chữa vòi sen rò rỉ, nhưng ống nước đã gỉ đến mức anh phải gọi thợ sửa ống nước.
5. The old car had a rusty exterior, but the engine was still in good condition.
- Chiếc ô tô cũ có bề ngoài gỉ sét, nhưng động cơ vẫn trong tình trạng tốt.
6. The gate to the abandoned house was covered in rusty barbed wire.
- Cổng vào ngôi nhà bỏ hoang bị bao phủ bởi dây gai gỉ sét.