Some examples of word usage: scalded
	
	1. She accidentally scalded herself with boiling water while cooking dinner.
   - Cô ấy vô tình làm trầy chính mình bằng nước sôi khi đang nấu bữa tối.
2. The chef scalded the milk before adding it to the recipe.
   - Đầu bếp đun sôi sữa trước khi thêm vào công thức.
3. The hot coffee scalded his tongue, causing him to wince in pain.
   - Cốc cà phê nóng đã làm trầy lưỡi anh ấy, khiến anh ấy nhăn mày vì đau đớn.
4. The child was scalded by the steam from the boiling pot.
   - Đứa trẻ bị trầy bởi hơi nước từ nồi sôi.
5. She scalded the vegetables in hot water before adding them to the soup.
   - Cô ấy đun sôi rau củ trong nước nóng trước khi thêm vào canh.
6. The nurse gently cleaned the scalded area on the patient's skin.
   - Y tá nhẹ nhàng lau chỗ trầy trên da của bệnh nhân.