Some examples of word usage: scan
1. Please scan this document and send it to me via email.
Hãy quét tài liệu này và gửi cho tôi qua email.
2. The security guard will scan your bag before you enter the building.
Người bảo vệ sẽ quét túi của bạn trước khi bạn vào tòa nhà.
3. I need to scan these old photos so I can preserve them digitally.
Tôi cần quét những bức ảnh cũ này để tôi có thể bảo quản chúng theo hình thức kỹ thuật số.
4. The doctor recommended a full body scan to check for any internal injuries.
Bác sĩ khuyên bạn nên làm một cuộc quét toàn thân để kiểm tra có bất kỳ chấn thương nội tạng nào hay không.
5. Can you scan the barcode on this product to see how much it costs?
Bạn có thể quét mã vạch trên sản phẩm này để xem giá bán không?
6. The scanner is not working properly, so I can't scan any documents right now.
Máy quét không hoạt động đúng cách, nên tôi không thể quét bất kỳ tài liệu nào vào lúc này.