Some examples of word usage: scorcher
1. The sun was a real scorcher today, reaching temperatures of over 100 degrees.
- Hôm nay trời nóng như lửa, nhiệt độ lên tới hơn 100 độ.
2. The runner finished the marathon in record time, despite the scorching heat.
- Vận động viên đã hoàn thành cuộc marathon trong thời gian kỷ lục, mặc dù nhiệt độ cao cháy.
3. The desert was a relentless scorcher, with no relief from the blazing sun.
- Sa mạc là một nơi nóng như lửa không ngừng, không có sự giảm bớt từ ánh nắng chói chang.
4. The chef served up a delicious meal, even in the scorching heat of the kitchen.
- Đầu bếp đã phục vụ một bữa ăn ngon, ngay cả trong nhiệt độ cao cháy của bếp.
5. The wildfire spread quickly through the dry forest, fueled by the scorching winds.
- Đám cháy rừng lan rất nhanh qua rừng khô, nổi lên từ gió nóng như lửa.
6. The asphalt on the road was so hot, it felt like walking on a scorcher.
- Lớp nhựa trên đường rất nóng, cảm giác như đang đi trên một bề mặt nung chảy.