Some examples of word usage: señora
1. La señora está esperando el autobús.
Người phụ nữ đang đợi xe buýt.
2. Buenos días, señora García.
Chào buổi sáng, bà García.
3. La señora compró pan en la tienda.
Người phụ nữ đã mua bánh mì ở cửa hàng.
4. ¿Es usted la señora Martínez?
Bà có phải là bà Martínez không?
5. La señora vive en ese edificio.
Người phụ nữ sống trong tòa nhà đó.
6. La señora es muy amable.
Người phụ nữ rất tử tế.