Some examples of word usage: seduce
1. She tried to seduce him with her flirtatious smile.
( Cô ấy cố gắng quyến rũ anh bằng nụ cười tinh nghịch của mình.)
2. The luxurious hotel room was designed to seduce guests into staying longer.
( Phòng khách sạn sang trọng được thiết kế để quyến rũ khách hàng ở lại lâu hơn.)
3. The con artist used his charm to seduce the elderly woman into giving him her life savings.
( Kẻ lừa đảo sử dụng sức hút của mình để quyến rũ người phụ nữ già trao cho anh ta toàn bộ tiền tiết kiệm của cuộc đời.)
4. The exotic aroma of the spices seduced her senses.
( Hương thơm kỳ lạ của các loại gia vị đã quyến rũ giác quan của cô ấy.)
5. The politician tried to seduce voters with promises of lower taxes and more jobs.
( Chính trị gia cố gắng quyến rũ cử tri bằng lời hứa giảm thuế và tạo thêm việc làm.)
6. The seductive music filled the room, creating an atmosphere of romance and desire.
( Âm nhạc quyến rũ lấp đầy căn phòng, tạo ra một không khí lãng mạn và ham muốn.)