English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của emotion Từ trái nghĩa của courtesy Từ trái nghĩa của tenderness Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của politesse Từ trái nghĩa của liking Từ trái nghĩa của thankfulness Từ trái nghĩa của agreement Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của appreciation Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của peace Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của indulgence Từ trái nghĩa của unison Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của consolation Từ trái nghĩa của benevolence Từ trái nghĩa của harmony Từ trái nghĩa của delicacy Từ trái nghĩa của communion Từ trái nghĩa của empathy Từ trái nghĩa của cordiality Từ trái nghĩa của compassion Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của kindliness Từ trái nghĩa của compunction Từ trái nghĩa của compatibility Từ trái nghĩa của sensitivity Từ trái nghĩa của rapport Từ trái nghĩa của affinity Từ trái nghĩa của ruth Từ trái nghĩa của thoughtfulness Từ trái nghĩa của tune Từ trái nghĩa của humanity Từ trái nghĩa của warmth Từ trái nghĩa của good will Từ trái nghĩa của kindheartedness Từ trái nghĩa của commiseration Từ trái nghĩa của sensitiveness Từ trái nghĩa của softness Từ trái nghĩa của soft heartedness Từ trái nghĩa của tenderheartedness Từ trái nghĩa của warm heartedness Từ trái nghĩa của fellow feeling
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock