Some examples of word usage: sidekick
1. Batman's loyal sidekick, Robin, always has his back in times of trouble.
- Người bạn trung thành của Batman, Robin, luôn ở bên cạnh anh trong những lúc khó khăn.
2. The superhero relied on his sidekick to gather information and assist in missions.
- Siêu anh hùng phụ thuộc vào đồng minh của mình để thu thập thông tin và hỗ trợ trong các nhiệm vụ.
3. The comedian and his sidekick had the audience in stitches with their hilarious banter.
- Người hài kịch và đồng minh của anh đã khiến khán giả cười nghiêng ngả với những trò đùa vui nhộn của họ.
4. In many action movies, the protagonist's sidekick provides comic relief and moral support.
- Trong nhiều bộ phim hành động, đồng minh của nhân vật chính mang lại sự giải trí qua các tình huống hài hước và hỗ trợ đạo đức.
5. The detective and his sidekick solved the case together, using their unique skills and teamwork.
- Thám tử và đồng minh của anh đã giải quyết vụ án cùng nhau, sử dụng kỹ năng đặc biệt và sự làm việc nhóm.
6. The two best friends were inseparable, always seen together like a dynamic duo or sidekick pair.
- Hai người bạn thân không thể tách rời, luôn được thấy cùng nhau như một cặp đôi hoặc bộ đôi đồng minh.