Some examples of word usage: skean
1. The Highlander proudly displayed his skean as a symbol of his Scottish heritage.
(Đứa trẻ người Scotland tự hào trưng bày con dao nhỏ là biểu tượng của dòng họ Scotland của mình.)
2. Sheathed in his belt, the skean was always within easy reach for the warrior.
(Được để trong dây lưng, con dao nhỏ luôn nằm trong tầm tay dễ dàng của chiến binh.)
3. The old man passed down his family's heirloom skean to his grandson.
(Ông già truyền con dao nhỏ gia truyền của gia đình cho cháu trai của mình.)
4. The intricate designs etched onto the skean reflected the craftsmanship of the skilled blacksmith.
(Những thiết kế phức tạp được khắc trên con dao nhỏ phản ánh sự khéo léo của thợ rèn tài năng.)
5. The skean was used as a utility tool by the shepherd to cut through thick brush.
(Con dao nhỏ được sử dụng như một công cụ đa dụng bởi người chăn cừu để cắt qua bụi cây dày.)
6. The ceremonial skean was adorned with jewels and precious metals for the special occasion.
(Con dao nhỏ lễ nghi được trang trí bằng đá quý và kim loại quý giá cho dịp đặc biệt.)