Some examples of word usage: skeletonize
1. The scientists were able to skeletonize the fish by carefully removing all of its flesh.
- Các nhà khoa học đã làm cho con cá trở thành xương bằng cách cẩn thận loại bỏ hết thịt.
2. The leaves had been skeletonized by the hungry caterpillars.
- Những chiếc lá đã bị ăn sạch bởi những con sâu đói.
3. The artist decided to skeletonize the figure in his painting to create a more abstract look.
- Nghệ sĩ quyết định làm cho hình ảnh trong bức tranh trở nên trừu tượng hơn bằng cách làm cho nó trở thành xương.
4. The forensic team was able to skeletonize the remains found at the crime scene.
- Đội ngũ pháp y đã làm cho những xác chết tìm thấy tại hiện trường trở thành xương.
5. The harsh winter weather had skeletonized the tree branches, leaving them bare and lifeless.
- Thời tiết mùa đông khắc nghiệt đã làm cho những cành cây trở thành xương, để lại chúng trần trụi và không sức sống.
6. The artist used a technique to skeletonize the intricate design, highlighting its delicate details.
- Nghệ sĩ đã sử dụng một kỹ thuật để làm cho thiết kế phức tạp trở thành xương, nhấn mạnh vào những chi tiết tinh tế của nó.