Some examples of word usage: sketchy
1. The stranger's behavior was sketchy, so I decided to walk away.
Hành vi của người lạ đó rất đáng nghi, nên tôi quyết định rời đi.
2. I don't trust that sketchy website with my personal information.
Tôi không tin tưởng trang web đó với thông tin cá nhân của mình.
3. The plan seemed a bit sketchy to me, so I asked for more details.
Kế hoạch đó dường như hơi mơ hồ với tôi, nên tôi hỏi thêm chi tiết.
4. The alley looked dark and sketchy, so I avoided walking through it.
Con hẻm trông tối và đáng nghi, nên tôi tránh đi qua đó.
5. The deal seemed sketchy, so I decided not to invest in it.
Giao kèo đó dường như không minh bạch, nên tôi quyết định không đầu tư vào đó.
6. Her explanation for being late seemed sketchy, and I suspected she was lying.
Lời giải thích về việc muộn của cô ấy trông không minh bạch, và tôi nghi ngờ cô ấy đang nói dối.