Some examples of word usage: smolders
1. The fire smolders in the fireplace, giving off a warm glow.
- Lửa cháy nhỏ trong lò sưởi, tỏa ánh sáng ấm áp.
2. The anger in her eyes smolders as she tries to keep her cool.
- Cơn giận trong đôi mắt của cô ấy đang dần tăng lên khi cô ấy cố giữ bình tĩnh.
3. The embers of the bonfire smoldered long after the party had ended.
- Lửa than của đám lửa trại vẫn còn cháy dài sau khi buổi tiệc kết thúc.
4. His desire for revenge smolders beneath the surface, waiting for the right moment to strike.
- Mong muốn trả thù của anh ấy đang âm ỉ dưới bề mặt, chờ đợi thời điểm thích hợp để tấn công.
5. The tension between the two rival gangs smolders, threatening to erupt into violence at any moment.
- Sự căng thẳng giữa hai băng đảng đối thủ đang âm ỉ, đe dọa sẽ bùng phát thành bạo lực bất cứ lúc nào.
6. The cigarette butt smolders in the ashtray, filling the room with a stale smell.
- Hòn điếu thuốc lá cháy trong hộp đựng tro, lấp đầy không gian với mùi hôi cũ.