Some examples of word usage: smooch
1. They shared a quick smooch before saying goodbye.
Họ trao nhau một nụ hôn nhỏ trước khi nói lời tạm biệt.
2. The couple enjoyed a passionate smooch under the stars.
Cặp đôi thích thú hôn nhau nồng nhiệt dưới ánh sao.
3. She gave her pet cat a smooch on the head.
Cô ấy hôn con mèo cưng lên đầu.
4. The kids giggled as they watched the characters smooch on screen.
Những đứa trẻ cười toe toét khi xem nhân vật hôn nhau trên màn hình.
5. He leaned in for a smooch but she turned away.
Anh ấy cúi vào để hôn nhưng cô ấy quay đi.
6. The elderly couple sat on the park bench, stealing smooches between conversation.
Cặp đôi già ngồi trên ghế công viên, trao nhau những nụ hôn giữa cuộc trò chuyện.