Some examples of word usage: precious
1. My grandmother gave me a precious necklace for my birthday.
- Bà tôi đã tặng cho tôi một chiếc dây chuyền quý giá cho sinh nhật của tôi.
2. Time spent with loved ones is precious and should be cherished.
- Thời gian bên cạnh những người thân yêu là quý giá và nên được trân trọng.
3. The little girl held her teddy bear tightly, knowing it was her most precious possession.
- Cô bé nắm chặt con gấu bông của mình, biết rằng đó là tài sản quý giá nhất của cô.
4. The artist's paintings are considered precious works of art.
- Bức tranh của nghệ sĩ được xem là những tác phẩm nghệ thuật quý giá.
5. Memories of our vacation together are precious to me.
- Những kỷ niệm về chuyến nghỉ mát cùng nhau là quý giá với tôi.
6. She wore a precious diamond ring on her finger.
- Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương quý giá trên ngón tay của mình.