English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của draw Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của harvest Từ trái nghĩa của elite Từ trái nghĩa của prefer Từ trái nghĩa của elect Từ trái nghĩa của decide Từ trái nghĩa của choose Từ trái nghĩa của designate Từ trái nghĩa của select Từ trái nghĩa của hire Từ trái nghĩa của sort Từ trái nghĩa của reap Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của nominate Từ trái nghĩa của appoint Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của glean Từ trái nghĩa của prize Từ trái nghĩa của pull Từ trái nghĩa của pluck Từ trái nghĩa của pride Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của alternative Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của preference Từ trái nghĩa của shoo in Từ trái nghĩa của opt Từ trái nghĩa của favorite Từ trái nghĩa của flower Từ trái nghĩa của paragon Từ trái nghĩa của choice Từ trái nghĩa của plum Từ trái nghĩa của cull Từ trái nghĩa của excerpt Từ trái nghĩa của selection Từ trái nghĩa của chosen Từ trái nghĩa của cream Từ trái nghĩa của masterpiece Từ trái nghĩa của peck Từ trái nghĩa của decide on Từ trái nghĩa của go for Từ trái nghĩa của make a decision Từ trái nghĩa của settle on
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock