Some examples of word usage: snappish
1. The teacher was feeling snappish after dealing with rowdy students all day.
(Giáo viên đang cảm thấy cáu kỉnh sau khi phải đối mặt với học sinh hỗn láo suốt cả ngày.)
2. My boss was in a snappish mood today, so I tried to avoid talking to him too much.
(Sếp của tôi hôm nay đang cáu kỉnh, vì vậy tôi cố gắng tránh nói chuyện với anh ta quá nhiều.)
3. She tends to get snappish when she's stressed out, so I try to give her space.
(Cô ấy thường trở nên cáu kỉnh khi cô ấy căng thẳng, vì vậy tôi cố gắng để cô ấy có không gian.)
4. The customer service representative was so snappish on the phone that I hung up in frustration.
(Nhân viên dịch vụ khách hàng trên điện thoại quá cáu kỉnh đến mức tôi phải treo máy vì bực bội.)
5. His snappish response to my question caught me off guard.
(Câu trả lời cáu kỉnh của anh ta khiến tôi bất ngờ.)
6. I apologized for my snappish tone and tried to explain that I was just feeling stressed.
(Tôi xin lỗi vì cách nói cáu kỉnh và cố gắng giải thích rằng tôi chỉ đang cảm thấy căng thẳng.)