Nghĩa là gì: snappishnesssnappishness /'snæpiʃnis/
danh từ
tính hay gắt gỏn, tính cắn cảu
Some examples of word usage: snappishness
1. His constant snappishness towards his coworkers made the office a tense and uncomfortable environment.
Sự nóng nảy liên tục của anh ta đối với đồng nghiệp đã làm cho văn phòng trở thành một môi trường căng thẳng và không thoải mái.
2. I could tell she was in a bad mood by the snappishness in her tone of voice.
Tôi có thể nhận ra cô ấy đang trong tâm trạng tồi tệ qua sự nóng nảy trong giọng điệu của cô ấy.
3. The teacher's snappishness towards the students only served to make them more anxious and hesitant to ask questions.
Sự nóng nảy của giáo viên đối với học sinh chỉ làm cho họ càng lo lắng và do dự khi hỏi câu hỏi.
4. Her snappishness was a result of the stress she was under at work.
Sự nóng nảy của cô ấy là kết quả của sự căng thẳng mà cô ấy đang phải đối mặt ở công việc.
5. I apologized for my snappishness and tried to explain that I was just feeling overwhelmed.
Tôi xin lỗi vì sự nóng nảy của mình và cố gắng giải thích rằng mình chỉ cảm thấy quá tải.
6. His snappishness towards his family was a sign that something was bothering him deeply.
Sự nóng nảy của anh ta đối với gia đình là dấu hiệu của việc có điều gì đó làm anh ta phiền lòng.
An snappishness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with snappishness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của snappishness