Some examples of word usage: snides
1. She couldn't help but make snide comments about his outfit.
- Cô ấy không thể không phát biểu mỉa mai về trang phục của anh ta.
2. The boss's snide remarks made the team feel demoralized.
- Những lời châm chọc của sếp làm cho đội ngũ cảm thấy mất tinh thần.
3. Sarah's snide attitude towards her classmates alienated her from the group.
- Thái độ mỉa mai của Sarah với bạn cùng lớp đã làm cho cô ấy bị cách ly khỏi nhóm.
4. He couldn't resist the urge to make a snide comment about her cooking.
- Anh ta không thể kiềm chế được cảm giác muốn phát biểu mỉa mai về việc nấu ăn của cô ấy.
5. The comedian's snide humor was not appreciated by everyone in the audience.
- Lối hài hước mỉa mai của diễn viên hài không được đánh giá cao bởi mọi người trong đám đông.
6. Despite his snide remarks, she remained calm and composed.
- Mặc dù anh ta phát biểu mỉa mai, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh và điềm tĩnh.