Some examples of word usage: snippy
1. The customer became snippy with the waiter when her order was wrong.
- Khách hàng trở nên cọ cằn với người phục vụ khi đơn hàng của cô ấy bị sai.
2. Don't get snippy with me just because you're in a bad mood.
- Đừng cọ cằn với tôi chỉ vì bạn đang trong tâm trạng tồi tệ.
3. The boss was feeling stressed and was being snippy with his employees all day.
- Sếp đang cảm thấy căng thẳng và đã cọ cằn với nhân viên của mình suốt cả ngày.
4. She tends to get snippy when she's tired, so it's best to give her some space.
- Cô ấy có xu hướng trở nên cọ cằn khi cô ấy mệt, vì vậy tốt nhất là hãy để cô ấy có chút không gian.
5. The teacher was snippy with the student who kept interrupting the lesson.
- Giáo viên đã cọ cằn với học sinh nào liên tục ngắt lời trong bài học.
6. My coworker was snippy with me this morning, but I think she was just having a bad day.
- Đồng nghiệp của tôi đã cọ cằn với tôi sáng nay, nhưng tôi nghĩ cô ấy chỉ đang trải qua một ngày tồi tệ.