Some examples of word usage: snob appeal
1. The luxury brand's marketing strategy relies heavily on snob appeal to attract high-end customers.
Chiến lược tiếp thị của thương hiệu xa xỉ dựa nhiều vào sự hấp dẫn của người tiêu dùng cao cấp.
2. The exclusive club has a strong snob appeal, attracting only the wealthiest and most prestigious members.
Câu lạc bộ độc quyền có sức hút snob mạnh mẽ, chỉ thu hút các thành viên giàu có và uy tín nhất.
3. Some people buy expensive cars not for their performance, but for the snob appeal they provide.
Một số người mua ô tô đắt tiền không phải vì hiệu suất của chúng, mà vì sự hấp dẫn snob mà chúng mang lại.
4. The restaurant's reputation for snob appeal has made it a popular spot for celebrities and socialites.
Danh tiếng của nhà hàng về sự hấp dẫn snob đã khiến nó trở thành địa điểm phổ biến cho các ngôi sao và người nổi tiếng.
5. The designer handbag has a certain snob appeal, making it a status symbol among the elite.
Chiếc túi xách thương hiệu có một sự hấp dẫn snob nhất định, biến nó thành biểu tượng đẳng cấp trong giới tinh hoa.
6. The exclusive resort markets itself with snob appeal, catering to a wealthy clientele seeking luxury and exclusivity.
Khu nghỉ dưỡng độc quyền tiếp thị với sự hấp dẫn snob, phục vụ cho khách hàng giàu có tìm kiếm sự xa xỉ và độc quyền.