1. The child was snivelling after falling off his bike.
(Đứa trẻ đang khóc lóc sau khi ngã từ chiếc xe đạp của mình.)
2. I can't stand his constant snivelling whenever something doesn't go his way.
(Tôi không thể chịu đựng được sự khóc lóc liên tục của anh ta mỗi khi có điều gì không theo ý anh.)
3. Stop snivelling and take responsibility for your actions.
(Hãy ngừng khóc lóc và chịu trách nhiệm với hành động của mình.)
4. The snivelling thief begged for mercy as he was being led away by the police.
(Kẻ trộm khóc lóc van xin tha thứ khi bị dẫn đi bởi cảnh sát.)
5. She couldn't help but feel irritated by his snivelling attitude towards everything.
(Cô ấy không thể không cảm thấy khó chịu với thái độ khóc lóc của anh ta đối với mọi thứ.)
6. The snivelling apology was not enough to make up for the damage he had caused.
(Lời xin lỗi khóc lóc không đủ để bù đắp cho sự tổn thương mà anh ta đã gây ra.)
An snivelling antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with snivelling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của snivelling