English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của tragic Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của woeful Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của deplorable Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của benign Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của uncomfortable Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của sorry Từ trái nghĩa của vile Từ trái nghĩa của morose Từ trái nghĩa của kindly Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của desolate Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của warm Từ trái nghĩa của grievous Từ trái nghĩa của lenient Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của unhappy Từ trái nghĩa của melancholic Từ trái nghĩa của pathetic Từ trái nghĩa của doleful Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của contemptible Từ trái nghĩa của affected Từ trái nghĩa của sympathetic Từ trái nghĩa của despondent Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của worthless Từ trái nghĩa của hopeless Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của paltry Từ trái nghĩa của responsive Từ trái nghĩa của clement Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của abject Từ trái nghĩa của measly Từ trái nghĩa của regrettable Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của thankless Từ trái nghĩa của cheerless Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của piteous Từ trái nghĩa của depressing Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của brotherly Từ trái nghĩa của remorseful Từ trái nghĩa của downcast Từ trái nghĩa của benevolent Từ trái nghĩa của sordid Từ trái nghĩa của warmhearted Từ trái nghĩa của woebegone Từ trái nghĩa của tolerant Từ trái nghĩa của touching Từ trái nghĩa của dejected Từ trái nghĩa của humanitarian Từ trái nghĩa của lousy Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của joyless Từ trái nghĩa của disreputable Từ trái nghĩa của crestfallen Từ trái nghĩa của down Từ trái nghĩa của tearful Từ trái nghĩa của kindhearted Từ trái nghĩa của brokenhearted Từ trái nghĩa của no account Từ trái nghĩa của glum Từ trái nghĩa của beneficent Từ trái nghĩa của despairing Từ trái nghĩa của forbearing Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của teary Từ trái nghĩa của lugubrious Từ trái nghĩa của contrite Từ trái nghĩa của funereal Từ trái nghĩa của regretful Từ trái nghĩa của downhearted Từ trái nghĩa của hapless Từ trái nghĩa của moody Từ trái nghĩa của discontented Từ trái nghĩa của penitent Từ trái nghĩa của crummy Từ trái nghĩa của unlucky Từ trái nghĩa của sympathize Từ trái nghĩa của empathetic Từ trái nghĩa của mournful Từ trái nghĩa của miserly Từ trái nghĩa của fed up Từ trái nghĩa của plaintive Từ trái nghĩa của elegiac Từ trái nghĩa của tenderhearted Từ trái nghĩa của grief stricken Từ trái nghĩa của commiserate Từ trái nghĩa của forgiving Từ trái nghĩa của pitying Từ trái nghĩa của saturnine Từ trái nghĩa của softhearted Từ trái nghĩa của supportive Từ trái nghĩa của feel bad Từ trái nghĩa của valueless Từ trái nghĩa của cut up Từ trái nghĩa của depressive Từ trái nghĩa của schlocky Từ trái nghĩa của kind hearted Từ trái nghĩa của angst ridden Từ trái nghĩa của big hearted Từ trái nghĩa của sorrowing Từ trái nghĩa của lamenting Từ trái nghĩa của hangdog Từ trái nghĩa của self pitying Từ trái nghĩa của anguished Từ trái nghĩa của empathic Từ trái nghĩa của rueful Từ trái nghĩa của penitential Từ trái nghĩa của heartbroken Từ trái nghĩa của weepy Từ trái nghĩa của down in the dumps Từ trái nghĩa của heavy hearted Từ trái nghĩa của cheeseparing Từ trái nghĩa của warm hearted Từ trái nghĩa của lachrymose Từ trái nghĩa của philanthropical Từ trái nghĩa của tatty Từ trái nghĩa của caring
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock