Some examples of word usage: anguished
1. She looked anguished as she waited for the test results.
- Cô ấy trông đau buồn khi chờ đợi kết quả kiểm tra.
2. The anguished cries of the trapped animal echoed through the forest.
- Tiếng gào thét đau buồn của con vật bị mắc kẹt vang vọng khắp rừng.
3. He felt anguished by the loss of his beloved pet.
- Anh ấy cảm thấy đau buồn vì mất đi người bạn đáng yêu của mình.
4. The anguished expression on his face revealed the depth of his sorrow.
- Bộ mặt đau buồn trên khuôn mặt anh ta tiết lộ sâu sắc nỗi buồn của mình.
5. She wrote anguished letters to her estranged husband, begging for reconciliation.
- Cô ấy viết những lá thư đau buồn cho chồng đã ly thân, van xin sự hòa giải.
6. The anguished wails of the mourners filled the air at the funeral.
- Tiếng rên đau buồn của người thương nhớ lấp đầy không khí tại lễ tang.
Translation into Vietnamese:
1. Cô ấy trông đau buồn khi chờ đợi kết quả kiểm tra.
2. Tiếng gào thét đau buồn của con vật bị mắc kẹt vang vọng khắp rừng.
3. Anh ấy cảm thấy đau buồn vì mất đi người bạn đáng yêu của mình.
4. Bộ mặt đau buồn trên khuôn mặt anh ta tiết lộ sâu sắc nỗi buồn của mình.
5. Cô ấy viết những lá thư đau buồn cho chồng đã ly thân, van xin sự hòa giải.
6. Tiếng rên đau buồn của người thương nhớ lấp đầy không khí tại lễ tang.