Some examples of word usage: contented
1. She sat by the fireplace, contented and peaceful, enjoying the warmth of the flames.
( Cô ấy ngồi bên lò sưởi, hài lòng và yên bình, thưởng thức sự ấm áp của ngọn lửa.)
2. After a long day of work, he felt contented to finally relax on the couch with a good book.
( Sau một ngày làm việc mệt mỏi, anh ấy cảm thấy hài lòng khi cuối cùng có thể thư giãn trên ghế sofa với một cuốn sách hay.)
3. The old man smiled contentedly as he watched his grandchildren playing in the garden.
( Ông già mỉm cười hài lòng khi nhìn cháu chơi đùa trong khu vườn.)
4. Despite facing many challenges, she remained contented with her simple life and humble surroundings.
( Mặc cho đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn hài lòng với cuộc sống đơn giản và môi trường khiêm tốn của mình.)
5. The cat purred contentedly as its owner scratched behind its ears.
( Con mèo rên rỉ hài lòng khi chủ nhân vuốt ve phía sau tai.)
6. As the sun set over the horizon, the villagers gathered around the bonfire, contented and grateful for another day of peace.
( Khi mặt trời lặn dần phía chân trời, người dân làng quy tụ quanh lửa trại, hài lòng và biết ơn với một ngày nữa của sự bình yên.)