Trái nghĩa của contentedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
contented.
Trái nghĩa của contentTrái nghĩa của
content ; Danh
từ. discontent dissatisfaction sadness unhappiness ; Động
từ. dissatisfy disappoint frustrate offend ; Tính
từ. unhappy discontented ...
Đồng nghĩa của contented... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của contented. ... nghĩa của từ contentd
từ trái nghĩa contented trái nghĩa của contented trai nghia contented.
Trái nghĩa của discontentCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của discontent. ... Tính
từ. self-
contented complacent fat dumb and happy
content ...
Đồng nghĩa của contentCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
content. ...
Trái nghĩa của
content ·
content Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của relaxedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của relaxed. ...
contented Trái nghĩa của entertained
Trái nghĩa của uninvolved ...
反义词 contented... từ nào từ trái nghĩa với contented contented 反意語 từ trái nghĩa của từ contentd
từ trái nghĩa contented trái nghĩa của contented trai nghia contented. An ...
Trái nghĩa của carried outCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của carried out. ...
contented Trái nghĩa của lawful
Trái nghĩa của compulsory ...
Trái nghĩa của well adjustedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của well adjusted. ...
contented Trái nghĩa của propitious
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của on top of the worldCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của on top of the world. ...
contented Trái nghĩa của rollicking
Trái nghĩa của ...