Some examples of word usage: mourning
1. She wore black clothes as a sign of mourning for her late husband.
- Cô ấy mặc đồ đen để bày tỏ sự đau buồn cho chồng đã mất.
2. The whole community gathered in mourning after the tragic accident.
- Cả cộng đồng đã tụ tập để đau buồn sau vụ tai nạn thảm khốc.
3. The family spent the day in mourning, reminiscing about their lost loved one.
- Gia đình đã dành cả ngày trong lễ tang, nhớ về người thân đã mất.
4. The country declared a day of mourning for the victims of the natural disaster.
- Đất nước đã tuyên bố ngày tang lễ cho các nạn nhân của thảm họa tự nhiên.
5. The widow's mourning was evident in her tear-stained face.
- Sự đau buồn của bà góa đã rõ ràng trên khuôn mặt ướt nước mắt.
6. The funeral procession was a somber display of mourning for the deceased.
- Đám tang là một biểu hiện đau buồn trang nghiêm cho người đã khuất.