Some examples of word usage: brazen
1. She brazenly walked into the meeting late and without an excuse.
- Cô ấy đã tự tin bước vào cuộc họp muộn mà không có lý do.
2. The thief brazenly stole the purse in broad daylight.
- Tên trộm đã trắng trợn lấy cắp chiếc ví giữa ban ngày.
3. He was brazen in his attempts to flirt with his coworker, despite her clear disinterest.
- Anh ta đã mạnh dạn thể hiện sự quyến rũ với đồng nghiệp, mặc dù cô không hề quan tâm.
4. The politician's brazen lies were quickly exposed by the media.
- Những lời nói dối trắng trợn của chính trị gia đã nhanh chóng bị phơi bày bởi truyền thông.
5. She faced her accusers with a brazen confidence that left them speechless.
- Cô ấy đã đối mặt với những người buộc tội với một sự tự tin mạnh mẽ khiến họ im lặng.
6. The company's brazen disregard for safety regulations led to a tragic accident.
- Sự coi thường mạnh mẽ của công ty đối với quy định an toàn đã dẫn đến một tai nạn bi thảm.