Some examples of word usage: snug
1. The blanket kept me snug and warm on the cold winter night.
(Chiếc chăn giữ cho tôi ấm áp và thoải mái trong đêm đông lạnh.)
2. The cat curled up in a snug corner of the room to take a nap.
(Con mèo cuộn tròn trong một góc ấm của phòng để ngủ.)
3. The cabin was small but snug, with a crackling fire in the fireplace.
(Căn nhà gỗ nhỏ nhưng ấm áp, với lửa ấm ấp trong bếp lửa.)
4. She felt snug and content in her favorite reading chair.
(Cô ấy cảm thấy ấm áp và hạnh phúc trên chiếc ghế đọc sách yêu thích của mình.)
5. The baby was snug in his mother's arms, peacefully sleeping.
(Đứa bé được ấp ủ trong vòng tay của mẹ, ngủ yên bình.)
6. The sweater was snug around his shoulders, keeping out the chilly wind.
(Chiếc áo len ôm sát vai anh ta, giữ cho gió lạnh không thể xâm nhập vào.)