Some examples of word usage: snuggeries
1. The cozy snuggeries in the cabin were perfect for reading and relaxing.
Những góc nhỏ ấm cúng trong căn hộ là lý tưởng để đọc sách và thư giãn.
2. The children loved playing in their secret snuggeries hidden in the backyard.
Những đứa trẻ thích chơi trong những góc khuất bí mật của họ ở phía sau.
3. The café was known for its comfortable snuggeries where customers could enjoy their coffee in peace.
Quán cà phê nổi tiếng với những không gian ấm cúng thoải mái, nơi khách hàng có thể thưởng thức cà phê của mình một cách yên bình.
4. The hotel had charming snuggeries where guests could unwind after a long day of sightseeing.
Khách sạn có những góc nhỏ đáng yêu nơi khách hàng có thể thư giãn sau một ngày dài đi tham quan.
5. The bookstore had a special section with snuggeries where customers could sit and read for hours.
Hiệu sách có một khu vực đặc biệt với những góc nhỏ ấm cúng, nơi khách hàng có thể ngồi và đọc sách trong nhiều giờ.
6. The artist's studio was filled with cozy snuggeries that inspired her to create beautiful paintings.
Phòng làm việc của nghệ sĩ đầy những góc nhỏ ấm cúng, đã truyền cảm hứng cho cô tạo ra những bức tranh đẹp.