1. NASA is developing new spacecrafts for future missions to Mars.
- NASA đang phát triển các phương tiện vũ trụ mới cho các nhiệm vụ tương lai đến sao Hỏa.
2. The spacecrafts were launched into orbit around the Earth.
- Các phương tiện vũ trụ đã được phóng vào quỹ đạo xung quanh Trái Đất.
3. The crew of the spacecrafts conducted experiments in microgravity.
- Phi hành đoàn của các phương tiện vũ trụ đã tiến hành các thí nghiệm trong môi trường không trọng lực.
4. The spacecrafts traveled at incredible speeds through the vastness of space.
- Các phương tiện vũ trụ đã du hành với tốc độ đáng kinh ngạc qua không gian rộng lớn.
5. Scientists are studying the data collected by the spacecrafts to learn more about distant planets.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu dữ liệu được thu thập bởi các phương tiện vũ trụ để biết thêm về các hành tinh xa xôi.
6. The spacecrafts are equipped with advanced technology for navigation and communication.
- Các phương tiện vũ trụ được trang bị công nghệ tiên tiến để điều hướng và truyền thông.
An spacecrafts antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spacecrafts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của spacecrafts