Some examples of word usage: spaced
1. I spaced out during the meeting and missed important information.
(Tôi đã không tập trung vào cuộc họp và đã bỏ lỡ thông tin quan trọng.)
2. The chairs in the waiting room were evenly spaced apart for social distancing.
(Các chiếc ghế trong phòng chờ được sắp xếp cách nhau đều để duy trì khoảng cách xã hội.)
3. The students were asked to write a spaced essay with double line spacing.
(Học sinh được yêu cầu viết một bài luận cách khoảng cách đôi.)
4. The houses in the neighborhood were spaced out nicely with plenty of green space in between.
(Các căn nhà trong khu phố được sắp xếp đều đẹp với nhiều không gian xanh ở giữa.)
5. She spaced her appointments throughout the week to avoid feeling overwhelmed.
(Cô ấy sắp xếp lịch hẹn của mình trong suốt tuần để tránh cảm giác quá tải.)
6. The letters on the sign were spaced too closely together, making it difficult to read.
(Các chữ trên biển hiệu được sắp xếp quá gần nhau, làm cho việc đọc trở nên khó khăn.)